So sánh các loại Pre Workout phổ biến hiện nay khi tập gym

Bạn cần so sánh các loại pre workout trước khi đặt mua sử dụng thì đây là sẽ bài viết dành cho bạn.

Pre Workout là loại thực phẩm bổ sung rất phổ biến trong tập thể hình, chức năng chính của nó là giúp bạn tăng cường sự tập trung và bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho buổi tập của bạn thêm hiệu quả.

Có rất nhiều loại pre workout khác nhau, Thể Hình Channel cũng từng có vài bài đánh giá các loại Pre Workout trước đây bạn có thể xem lại để biết thêm chi tiết.

Dưới đây là bảng so sánh các loại Pre Workout phổ biến hiện nay dành cho bạn

Danh sách các loại pre workout gồm có

  1. Scivation Xtend Perform
  2. Abe Pre Workout
  3. Nutrex Outlift
  4. Horse Power
  5. Pre Rage
  6. VaporX5 Next Gen
  7. C4 Pre Workout
  8. Gold Standard Pre-Workout
  9. Animal Fury
  10. The Curse

Bảng so sánh các loại Pre Workout

Thành phần Scivation Xtend Perform

Abe Pre Workout

Nutrex Outlift

Horse Power

Pre Rage

Calo 5 1 0 0 8
Carb 1.5g 0 0 0 2
Vitamin/Khoáng Chất Vitamin B6, Natri, Kali Vitamin B3, B12 Natri Vitamin B3,  B6, B12 Vitamin B6, B12
BCAA 7g 0 7g 0 0
Creatine 0 3.25g 3g 1167mg 640mg
Glutamine 2.5g 0 0 0 0
Caffein 0 200mg 350mg 83mg 162mg
Điện giải 1190mg 3 0 0 0
Citrulline Malate 1g (1:1) 4g (2:1) 8g (2:1) 0 1960mg (1:1)
TheaCrine 0 100mg 0 0 0
Beta Alanine 0 2g 3.2g 1067mg 2g
Taurine 0 200mg 2g 0 127mg
Muối 0 319mg 0 0 0
N-Acetyl L-Tyrosine 0 0 150mg 0 420mg
Chiết xuất tiêu đen 0 0 5mg 0 10mg
Yohimbe 0 0 0 0 0
Axit Folic 0 0 0 0 0
Chất khác 2g PEAKO (công thức riêng) TheaCrine 0 L-Tyrosine, Torabolic, Capsimax, Reaberi-K Grape Seed, Agmatine Sulfate, Glycine
Mùi vị 3 mùi 7 mùi 7 mùi 2 mùi 2 mùi
Giá mỗi muỗng 21.5k 19.6k 45k 24.4k 22k

 

Thành phần VaporX5 Next Gen

C4 Original Pre Workout

Gold Standard Pre-Workout

Animal Fury

The Curse

Calo 15 4 5 0 0
Carb 1g 1 1 0 0
Vitamin/Khoáng Chất Natri Vitamin C, B6, B3B12, Canxi Vitamin D, B1, b6, B12 0 0
BCAA 0 0 0 5g 0
Creatine 1.5g 1g 3g 0
Glutamine 0 0 0 0 0
Caffein 190mg 150mg 175mg 0350mg 155mg
Điện giải 0 0 0 0
TheaCrine 62.5mg 0 0 0
Beta Alanine 1.6g 1.6g 1.5g 2g 0
Taurine 500mg 0 0 0 0
Muối 0 0 0 0 0
N-Acetyl L-Tyrosine 0 250mg 0 0
Chiết xuất tiêu đen 0 0 0 0 0
Yohimbe 20mg 0 0 0 0
Axit Folic 0 250mcg 0 0 0
Chất khác Betaine Anhydrous, Choline, Galangal, Arginine, Hawthorn, Niacin TheaCrine, Arginine AstraGIN , L Citruline, L-Tyrosine Citruline, Arginine, Axit Citric
Mùi vị 7 mùi 6 mùi 6 mùi 6 mùi 7 mùi
Giá mỗi muỗng 15.5k 18k 28.3k 28.3k 11.8k

 

Trên đây là bảng so sánh của toàn bộ 10  loại pre workout thường được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam, mình không giải thích tác dụng của những chất trong từng sản phẩm vì nó sẽ làm bài viết rất dài, các bạn có thể tìm hiểu công dụng của từng chất trên google khá dễ dàng.

Những chất được để 3 chấm (…) có nghĩa là nằm trong 1 bộ nhiều chất khác nhau và không rõ hàm lượng cụ thể của chất đó trong bộ chất của nhà sản xuất.

Hi vọng với những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong bạn dễ dàng so sánh với các loại Pre Workout với nhau trước khi chọn mua. Nếu cần hỗ trợ tư vấn đề các loại Pre Workout, các bạn cứ inbox fanpage của Thể Hình Channel nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *